Có 3 kết quả:

启程 qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ啟程 qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ起程 qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to set out on a journey

Từ điển Trung-Anh

to set out on a journey

qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to set out
(2) to leave